Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
出头露面
[chūtóulòumiàn]
|
1. xuất đầu lộ diện; xuất hiện trước công chúng。在公众的场合出现。
他不爱出头露面。
anh ấy không thích xuất hiện trước công chúng.
2. ra mặt; đứng ra (làm)。出面(做事)。