Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
出处
[chūchǔ]
|
ở ẩn; từ quan; thôi việc; xuất xử (ra làm quan rồi về ở ẩn)。 (Cách dùng: (书>)出仕和退隐。