Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
出声
[chūshēng]
|
thốt ra; phát ra; bật ra (âm thanh)。发出声响。