Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
出境
[chūjìng]
|
1. xuất cảnh; ra nước ngoài; xuất ngoại。离开国境。
办理出境手续。
làm thủ tục xuất cảnh.
2. ra khỏi; rời khỏi; bỏ đi (địa phận, khu vực)。离开某个地区。