Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
出塞
[chūsài]
|
biên cương xa xôi; biên giới xa xôi。远出边塞。