Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
出场
[chūchǎng]
|
1. lên sân khấu; lên biểu diễn; ra sàn diễn (diễn viên)。演员登台(表演)。
2. vào sân; ra thi đấu; lên vũ đài (vận động viên)。运动员进运动场(参加表演或竞赛)。