Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
出土
[chūtǔ]
|
khai quật; đào được (đồ cổ)。(古器物等)被发掘出来。
出土文物。
đồ cổ đào được.
这一批铜器是在寿县出土的。
số đồ đồng này được khai quật ở huyện Thọ.