Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
出土文物
[chūtǔwénwù]
|
đồ cổ đào được。从地下发掘出来的古代文物。也用作落伍、过时的人物或事物的谑语。