Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
出圈儿
[chūquānr]
|
quá trớn; quá lố; quá giới hạn; vượt quá; trái với lệ thường; vượt khỏi lệ thường。比喻越出常规。
这样做就出圈儿了。
làm vậy là quá lố rồi.