Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
出号
[chūhào]
|
1. rời khỏi cửa hàng (nhân viên)。旧指商店里的伙计离开商店。
2. ngoại cỡ; cỡ đặc biệt; ngoại hạng; cực; cực kỳ。(出号儿)比头号的还大;特大号的。
小伙子挑着两个出号的大水桶。
anh chàng này gánh được hai thùng nước to cực kỳ.