Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
出勤
[chūqín]
|
1. đi làm (đúng thời gian quy định)。按规定的时间到工作场所工作。
出勤率。
tỉ lệ đi làm.
2. đi công tác; đi công vụ。外出办理公务。