Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
出力
[chūlì]
|
ra sức; đóng góp; góp phần; tận sức; hết sức; hết mình。拿出力量;尽力。
他为人耿直,干工作又肯出力。
anh ấy tính tình thẳng thắn, làm việc lại rất hết mình.