Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
出列
[chūliè]
|
ra khỏi hàng; bước ra khỏi hàng và đứng nghiêm (quân nhân)。从队列中向前走出并立定。