Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
出倒
[chūdǎo]
|
phá sản; bán cửa hàng; bị sập tiệm。旧时私营工商业主因亏损或其他原因,将企业的设备、商品和房屋、地基等全部出售,由别人继续经营。