Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
出使
[chūshǐ]
|
đi sứ; nhận sứ mệnh ngoại giao。接受外交使命到外国去。