Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
出伏
[chūfú]
|
xuất phục; qua tiết đại thử; chấm dứt những ngày nóng nhất trong năm。出了伏天;伏天结束。