Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
出份子
[chūfèn·zi]
|
góp phần; góp một phần。一群人中每人各出一个份额用于集体活动。