Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
出任
[chūrèn]
|
đảm nhiệm; nhậm chức。 (Cách dùng: (书>)出来担任(某种官职)。