Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
出人意料
[chūrényìliào]
|
không ngờ; ngoài dự liệu; bất ngờ。(事物的好坏、情况的变化、数量的大小等)出于人们的意料之外。也说出人意表。