Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
出亡
[chūwáng]
|
lưu vong; trốn ra ngoài; tha hương; lưu vong。出走;逃亡。