Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
出事
[chūshì]
|
xảy ra sự cố; xảy ra tai nạn; hỏng hóc; xảy ra chuyện; xảy ra chuyện bất ngờ。发生事故。