Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
出乱子
[chūluàn·zi]
|
sai lầm; mắc lỗi; hỏng; không chạy; gặp rắc rối; xảy ra sai sót。出差错;出毛病。
你放心,出不了乱子。
anh cứ yên tâm, không thể xảy ra sai sót đâu.