Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
出乘
[chūchéng]
|
theo tàu; theo thuyền để làm việc。(乘务员)随车、船等出发工作。