Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
出乎意料
[chūhūyìliào]
|
bất ngờ; thình lình; gây ngạc nhiên; không ngờ。料想不到地。
这职位出乎意料地给了我。
chức này không ngờ lại giao cho tôi.