Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
凭眺
[píngtiào]
|
đứng trên cao nhìn ra xa。在高处向远处看(多指欣赏风景)。