Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
凭栏
[pínglán]
|
dựa vào lan can; tựa vào lan can。靠着栏杆。
凭栏远眺。
dựa vào lan can mà nhìn ra xa.