Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
凭吊
[píngdiào]
|
tưởng niệm; tưởng nhớ; viếng。对着遗迹,坟墓等怀念(古人或旧事)。
到杭州西湖去的人,总要到岳王坟前凭吊一番。
người đến Tây Hồ ở Hàn Châu, đều ghé viếng mộ của Nhạc Vương.