Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
凭信
[píngxìn]
|
tin tưởng; tin cậy; tin。信赖;相信。
不足凭信。
không ̣đủ tin tưởng.