Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
凭依
[píngyī]
|
căn cứ; dựa vào。根据;倚靠。
无所凭依。
không có căn cứ.