Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
几时
[jǐshí]
|
lúc nào; khi nào。什么时候。
你们几时走?
lúc nào các anh đi?
不知几时进来了一个人。
có một người đi vào từ lúc nào mà không biết.