Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
几何体
[jǐhétǐ]
|
khối hình học; lập thể。空间的有限部分,由平面和曲面围成,如棱主体,正方体、圆柱体、球体。也叫立体。