Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
冻雨
[dòngyǔ]
|
mưa tuyết。一种特殊的降水现象,这种雨从天空落下时是00C以下的过冷却水滴,一落地就结为固态的冰。