Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
冻豆腐
[dòngduò·fu]
|
đậu phụ đông; đậu hủ đông。经过冰冻的豆腐。