Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
冻裂
[dòngliè]
|
nứt vỏ (cây trong mùa lạnh)。在重霜季节,由于树干的不平衡收缩使树干裂开。