Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
冻硬
[dòngyìng]
|
đông cứng。因冷冻的作用而使(某物)变硬、受损害、被杀死或受其他影响。