Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
冻疮
[dòngchuāng]
|
nứt da; nẻ da; nứt nẻ (vì lạnh)。局部皮肤因受低温损害而成的疮。