Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
冻死
[dòngsǐ]
|
chết cóng; chết vì lạnh。因寒冷而使生物死亡。