Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
冻干
[dònggān]
|
ướp lạnh và làm khô。在高真空下以冻结状态干燥,为此水或其他冻干溶剂快速升华,剩下多孔固体。