Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
冻害
[dònghài]
|
bị hư hại; đông hại (vì khí trời đột nhiên trở lạnh cho nên cây trồng bị hư hại)。农业上指由于气温下降使植物体的组织受到破坏。