Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
冻土
[dòngtǔ]
|
đất đông cứng; đất lạnh cứng。低于冻结温度的土壤,表层冻结成硬块。