Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
冷食
[lěngshí]
|
món ăn lạnh; thức ăn lạnh (thường là chỉ kem)。凉的食品,大多是甜的,如冰棍儿,冰淇淋等。
病人忌冷食。
người bệnh không được ăn kem.