Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
冷风
[lěngfēng]
|
gió lạnh (ví với những lời bàn lui)。比喻背地里散布的消极言论。
吹冷风。
thổi gió lạnh.
刮冷风。
thổi gió lạnh.