Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
冷门
[lěngmén]
|
ít lưu ý; ít chú ý; ngành nghề ít được quan tâm。原指赌博时很少有人下注的一门。现比喻很少有人从事的、不时兴的工作、事业等。
过去地质学是冷门儿。
trước đây môn địa chất là môn học ít được quan tâm.