Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
冷锋
[lěngfēng]
|
lãnh phong (khu vực luồng không khí lạnh gặp luồng không khí nóng và đẩy lùi luồng không khí nóng)。冷气团插入暖气团的底部,并推着暖气团向前移动,在这种情况下,冷、暖气团接触的地带叫做冷锋。