Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
冷遇
[lěngyù]
|
lạnh nhạt; thờ ơ (đối xử)。冷淡的待遇。
遭到冷遇。
gặp phải thái độ lạnh nhạt.