Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
冷货
[lěnghuò]
|
hàng ế; hàng bán không chạy。不容易卖出去的货物。也叫冷门货。