Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
冷血动物
[lěngxuédòngwù]
|
1. động vật máu lạnh (động vật thay đổi thân nhiệt)。变温动物 的俗称。
2. lạnh lùng; người không tình cảm (ví với loại người sống không có tình cảm)。比喻没有感情的人。