Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
冷藏
[lěngcáng]
|
ướp lạnh。把食物、药品等贮存在低温设备里,以免变质、腐烂。
冷藏库。
kho ướp lạnh.