Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
冷脸子
[lěngliǎn·zi]
|
vẻ mặt lạnh lùng; mặt lạnh như tiề̀n。冷淡的脸色;不温和的脸色。