Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
冷箭
[lěngjiàn]
|
tên bắn lén; tên ngầm (thủ đoạn hại người)。乘人不备暗中射出的箭。也用来比喻暗地里害人的手段。